Polycarbonate (PC) là một trong những vật liệu in 3D được ưa chuộng nhất trong ngành kỹ thuật và cơ khí nhờ vào tính năng chịu lực cực tốt, chịu nhiệt ổn định và độ bền va đập cao. Khi kết hợp cùng công nghệ in 3D FDM chuyên dụng, sợi PC không chỉ rút ngắn thời gian sản xuất mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng của các chi tiết kỹ thuật.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết về đặc tính kỹ thuật của sợi PC in 3D, các lợi ích thực tiễn khi sử dụng vật liệu này trong ngành cơ khí, và lý do tại sao đây là lựa chọn đáng giá cho mọi kỹ sư thiết kế hay nhà máy sản xuất linh kiện cơ khí.

Sợi PC in 3D là gì?
PC (Polycarbonate) là loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật cao, được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm công nghiệp nhờ tính cơ học vượt trội và khả năng kháng nhiệt tốt. Khi được đùn thành sợi để sử dụng trong in 3D, PC giữ nguyên các đặc tính kỹ thuật vốn có, đồng thời thích ứng tốt với công nghệ tạo hình từng lớp nhờ khả năng kết dính tốt giữa các layer.
Đặc điểm nổi bật của sợi PC in 3D:
- Chịu lực kéo cao (~70 MPa): Đây là chỉ số thể hiện khả năng chịu tải kéo theo phương dọc mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt. Với giá trị lên đến 70 MPa, sợi PC thể hiện độ bền kéo vượt trội, cho phép sử dụng trong các chi tiết yêu cầu cao về độ cứng và khả năng chống biến dạng như tay đòn truyền lực, cơ cấu trượt, trục dẫn hướng. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành cơ khí chế tạo, nơi lực kéo và mô men xoắn được truyền qua các linh kiện cơ học liên tục. So với PLA (50–55 MPa) hoặc ABS (35–45 MPa), PC giữ độ ổn định cơ học cao hơn nhiều ngay cả khi hoạt động dưới tải kéo liên tục và trong thời gian dài.
- Kháng nhiệt ổn định, HDT lên đến 135°C, Tg khoảng 147°C: PC là một trong số ít loại nhựa kỹ thuật có thể duy trì hình dạng và đặc tính cơ học khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. HDT (Heat Deflection Temperature) phản ánh mức nhiệt độ mà vật liệu bắt đầu bị biến dạng khi chịu tải; với PC, chỉ số này đạt ~135°C, trong khi Tg (Glass Transition Temperature) đạt khoảng 147°C. Điều này cho phép in các chi tiết như khung gá máy, vỏ bảo vệ mô-tơ, hoặc các linh kiện đặt gần nguồn nhiệt như lò nung, đầu in kim loại mà không bị cong vênh. Ngay cả trong môi trường nhà máy có dao động nhiệt cao, sợi PC vẫn duy trì hình học chính xác.
- Chống va đập cực tốt, gấp nhiều lần PLA, ABS: Chỉ số chịu va đập (impact strength) của PC thường đạt trên 20 kJ/m², cao hơn đáng kể so với PLA (~4 kJ/m²) hoặc ABS (~15 kJ/m²). Tính năng này giúp các chi tiết từ sợi PC không bị vỡ khi rơi từ độ cao hoặc va đập với bề mặt cứng, lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu an toàn như nắp bảo vệ, vỏ hộp điện, khớp nối robot. Trong thực tế sản xuất, việc sử dụng PC giúp giảm rủi ro hư hỏng và nâng cao độ tin cậy của hệ thống.
- Kháng hóa chất và UV, ít bị lão hóa trong điều kiện công nghiệp: PC có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất như axit nhẹ, kiềm, dung môi hữu cơ và các chất tẩy rửa công nghiệp. Nhờ đó, vật liệu này có thể sử dụng lâu dài trong môi trường xưởng có hóa chất mà không bị mục nát hoặc giòn gãy. Đồng thời, khả năng kháng tia cực tím (UV) giúp các chi tiết PC không bị ngả vàng, nứt gãy hoặc suy giảm tính chất cơ học khi dùng ngoài trời hoặc gần đèn chiếu sáng công suất cao.
- Khả năng gia công hậu kỳ cao, dễ cắt, khoan, bắt vít: Sau quá trình in 3D, sợi PC cho bề mặt chắc chắn, có thể gia công thêm bằng các phương pháp cơ khí nhẹ như khoan lỗ, tar ren, mài hoặc bắt vít mà không gây nứt gãy. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng cần tích hợp chi tiết in vào cụm lắp ráp hoặc cần điều chỉnh tại chỗ. Ngoài ra, PC còn có thể được xử lý bề mặt bằng hơi dung môi hoặc phủ lớp bảo vệ nếu cần tăng tính thẩm mỹ và chống mài mòn.
Vì sao kỹ sư cơ khí chọn sợi PC để in 3D?

Trong môi trường sản xuất công nghiệp, linh kiện cơ khí không chỉ đòi hỏi chính xác về kích thước mà còn cần ổn định về tính chất cơ lý khi vận hành trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, lực nén, rung động hay môi trường hóa chất. Sợi PC in 3D mang lại nhiều lợi thế so với các vật liệu khác:
| Thuộc tính | PC | ABS | PETG | PLA |
|---|---|---|---|---|
| Nhiệt độ chịu tải | Rất cao (~135°C) | Vừa (~100°C) | Trung bình (~80°C) | Thấp (~60°C) |
| Độ bền kéo | Cao | Trung bình | Tốt | Thấp |
| Va đập | Rất cao | Khá | Trung bình | Rất thấp |
| Dễ in | Khó hơn | Dễ | Dễ | Rất dễ |
| Ứng dụng kỹ thuật | Xuất sắc | Có | Hạn chế | Không |
PC là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy, vỏ bọc thiết bị, gá jig, linh kiện điện cơ, hoặc bất kỳ ứng dụng nào đòi hỏi độ cứng và ổn định cao.
Ứng dụng thực tiễn của sợi PC in 3D trong kỹ thuật cơ khí

1. Gá đỡ, jig kiểm tra chất lượng
Trong các dây chuyền sản xuất công nghiệp, đặc biệt là lĩnh vực cơ khí chính xác, các loại gá đỡ và jig kiểm tra là không thể thiếu. Những chi tiết như gá đo lường kích thước sản phẩm, jig giữ phôi khi khoan hoặc tấm kẹp định vị khi kiểm tra độ song song thường phải hoạt động liên tục, chịu áp lực cơ học và dao động nhiệt độ từ máy móc xung quanh.
Việc in 3D bằng sợi PC giúp tạo ra các jig với sai số thấp, độ cứng vững cao, chịu được va đập trong môi trường nhà xưởng. Một ví dụ điển hình là dự án sản xuất jig cho kiểm tra thân vỏ motor điện mà 3D CoreTech thực hiện: bộ gá cần giữ cố định motor nặng hơn 7kg trong quá trình test điện áp nhiệt. Sợi PC cho phép jig chịu nhiệt đến 130°C và không bị biến dạng sau hơn 500 lần sử dụng liên tục.
2. Vỏ thiết bị chịu lực – chịu nhiệt
Trong các hệ thống máy CNC, máy dập hoặc dây chuyền sản xuất tự động, phần vỏ bảo vệ động cơ, bộ điều khiển hoặc thiết bị điện tử thường cần có khả năng chống chịu va đập và cách nhiệt. PC là vật liệu lý tưởng để in vỏ hộp nhờ khả năng kháng nhiệt ổn định và khả năng phân tán lực tốt khi có va đập xảy ra.
3. Linh kiện robot và máy tự động
Các chi tiết robot như khớp nối, tay gắp, vỏ bảo vệ cảm biến, khay cấp liệu – thường xuyên chuyển động nhanh và phải đảm bảo cách điện, chống mài mòn. Sợi PC, nhờ đặc tính cơ học và điện môi tốt, là lựa chọn phổ biến để in các chi tiết này. Ví dụ, trong một dây chuyền đóng gói tự động, nhóm kỹ sư tại 3D CoreTech đã in các bộ gá dẫn hướng tay robot bằng sợi PC, giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng lên gấp 3 lần so với PETG trước đây, đồng thời tăng độ ổn định vị trí do giảm biến dạng nhiệt.
4. Khuôn thử nghiệm – mockup công nghiệp
Sợi PC cũng được ứng dụng rộng rãi trong việc chế tạo khuôn thử, bản mẫu (mockup) cho các sản phẩm nhựa công nghiệp hoặc composite. Với khả năng giữ hình dạng ở nhiệt độ cao và chịu lực tốt, khuôn in từ sợi PC có thể sử dụng để test ép nhựa, thử nghiệm khớp nối hoặc đúc epoxy nhiệt. Trong một dự án tại xưởng sản xuất vỏ tủ điện tại Bình Dương, 3D CoreTech đã hỗ trợ in bộ khuôn đúc silicone cho vòng đệm, chịu nhiệt đến 140°C, sử dụng liên tục 2 tuần mà không cần thay thế.
Kinh nghiệm in sợi PC hiệu quả

Để khai thác tối đa tiềm năng kỹ thuật của sợi PC trong in 3D, cần kiểm soát chặt chẽ các yếu tố về nhiệt độ, điều kiện in và vật tư hỗ trợ. Dưới đây là những kinh nghiệm thực tế từ đội ngũ kỹ sư 3D CoreTech sau khi triển khai hàng chục dự án in linh kiện cơ khí từ PC:
- Nhiệt độ đầu phun (nozzle): 270–310°C – Sợi PC yêu cầu nhiệt độ cao để đạt độ kết dính giữa các lớp in và tránh hiện tượng thiếu đùn (under-extrusion). Các dòng máy in sử dụng đầu đùn kim loại (all-metal hotend) là bắt buộc để vận hành ổn định ở mức nhiệt này. Với dòng PC tinh khiết (pure PC), nên duy trì ở mức 290–300°C.
- Nhiệt độ bàn in: 100–110°C – PC có xu hướng co rút mạnh khi nguội, nên bàn in cần được gia nhiệt cao để đảm bảo lớp đầu tiên không bong tróc. Bàn in có phủ PEI hoặc dán tape chịu nhiệt (Kapton tape) giúp tăng độ bám dính hiệu quả.
- Buồng in kín hoặc điều khiển nhiệt môi trường – PC dễ bị cong vênh (warping) nếu môi trường in có luồng gió hoặc nhiệt độ dao động. Máy in cần có buồng kín và khả năng giữ nhiệt ổn định ~50°C để giảm thiểu rạn nứt, đặc biệt với các chi tiết có tiết diện lớn hoặc thời gian in dài.
- Lớp đầu tiên là yếu tố then chốt – Bề mặt bàn in nên được vệ sinh sạch trước khi in, có thể sử dụng keo dán chuyên dụng như Magigoo PC hoặc dán tấm PEI để lớp đầu tiên bám chắc. Trong sản xuất jig công nghiệp, 3D CoreTech từng ghi nhận giảm tới 90% lỗi cong vênh chỉ nhờ thay đổi chất liệu bề mặt bàn in và tăng ép lớp đầu tiên.
- Tốc độ in: 30–50 mm/s – PC là vật liệu đặc, ít chảy nên cần tốc độ in thấp hơn PLA/PETG để đảm bảo đường in đều, không đứt quãng. Với các chi tiết yêu cầu chính xác cao như vòng đệm, khớp nối hoặc gối đỡ, nên duy trì tốc độ dưới 40 mm/s.
- Lưu ý về bảo quản vật liệu – Sợi PC dễ hút ẩm, khi in có thể phát ra tiếng nổ lép bép và ảnh hưởng chất lượng bề mặt. Nên bảo quản sợi trong hộp hút ẩm hoặc sấy khô 6–8 tiếng ở 70–80°C trước khi in. Điều này cực kỳ quan trọng nếu bạn in các chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ cứng đồng đều.
Nhìn chung, để đạt chất lượng in ổn định với sợi PC, nên đầu tư máy in FDM công nghiệp như Raise3D E2CF, Prusa MK4 (có buồng kín tùy chỉnh) hoặc máy in custom với hệ thống giữ nhiệt buồng và đầu đùn cao cấp. 3D CoreTech luôn sử dụng dòng máy có khả năng kiểm soát PID nhiệt độc lập và đầu đùn chịu nhiệt trên 300°C để đảm bảo hiệu suất cao nhất.
Kết luận
Sợi PC in 3D là một trong những vật liệu đáng tin cậy nhất dành cho kỹ sư cơ khí hiện đại. Từ tính ổn định nhiệt, độ bền cơ học cao đến khả năng chịu môi trường công nghiệp – PC mang lại nhiều giải pháp tối ưu cho thiết kế kỹ thuật và chế tạo nhanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu in 3D cho các chi tiết kỹ thuật đòi hỏi chịu lực – chịu nhiệt – chống va đập, PC chính là lựa chọn bạn không nên bỏ qua.
Liên hệ tư vấn: 📞 Gọi ngay 0964 243 768 (Anh Quân) để được đội ngũ kỹ sư tại 3D CoreTech tư vấn giải pháp phù hợp nhất với dự án của bạn.

















